Chủ Nhật, 12 tháng 12, 2010

Bài tập 43 - Môn NLKT

Bài tập 43
- Viết sơ đồ tài khoản


112152622154
SD 25.000
(6b) 30.000    2.000 (7)(1) 30.000  50.000 (4a)(4b) 12.000  14.640  14.640  68.190 (5b)
(2)   2.000 (4c)   2.640 (5a) 45.000
   8.550
131621155
(6b) 14.000 (4a) 45.000  45.000 (5a)(5b) 68.190
133153627642
SD   8.000
(1)   3.000 (4a)   4.000    8.550 (4a)   1.000    3.940
(2)     100 (4b)   2.500 (4b)   2.000
(4c)     550 (4c)     440
(4d)   1.500 (4d)     500
141211214311
   2.100 (2)(3) 20.000    2.000 (4d) 33.000 (1)
331333334338
 33.000 (1)(7)   2.000 (4c)   1.402,5  16.500 (4b)   5.032 (4c)
   4.000 (6b)
411511632911
 20.000 (3) 40.000  40.000 (6b)(6a) 34.095  34.095  34.095
   3.940  40.000


Z tổng = 68'190 (tổng chi phí SXKD)
Z đơn vị = 68'190/1000 = 68,190 (giá thành đơn vị sản phẩm)
Giá vốn bán hàng = 500 (sản phẩm) x (Z đơn vị ) 68,190 = 34'095
Doanh thu = 500 (sản phẩm) x (Giá bán) 80 = 40'000

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét