1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ; 40'000
4. Giá vốn hàng bán: 34'095
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ: 5'905
9. Chi phí quản lý doanh nghệp: 3'940
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh: 1'965
B. Bảng cân đối kế toán
Tên TK | S.hiệu TK | Tài sản | Tên TK | S.hiệu TK | Nguồn vốn | ||
ĐK | CK | ĐK | CK | ||||
Tiền mặt | 111 | 5.000 | Vay ngắn hạn | 311 | 42.000 | 75.000 | |
Tiền gửi ngân hàng | 112 | 25.000 | Phải trả n.bán | 331 | |||
Phải thu k.hàng | 131 | Thuế đầu ra | 333 | 3.500 | |||
Thuế GTGT đ.vào | 133 | Phải trả NLĐ | 334 | 1.500 | |||
Tạm ứng | 141 | 3.000 | Phải trả khác | 338 | |||
Nguyên vật liệu | 152 | 20.000 | 2.000 | Nguồn vốn KD | 411 | 34.000 | |
Công cụ, dụng cụ | 153 | 8.000 | LN chưa p.phối | 421 | 1.965 | ||
CPSXKD dở dang | 154 | ||||||
Thành phẩm | 155 | ||||||
TSCĐ hữu hình | 211 | 25.000 | |||||
Hao mòn TSCĐ HH | 214 | (5.000) | |||||
Tổng | 81.000 | 81.000 |
Làm đến đây là không phải thi lại rồi.
Thanks cán bộ lớp ! bài viết rất tuyệt . hàng ngày mình sẽ check mail để học bài , hjhj
Trả lờiXóa