LOẠI |
| LOẠI | TÊN TÀI KHOẢN | |
LOẠI 1 | TÀI SẢN LƯU ĐỘNG | LOẠI 4 | NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | |
111 | Tiền mặt | 411 | Nguồn vốn kinh doanh | |
1111 | Tiền Việt Nam | 4111 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
1112 | Ngoại tệ | 4112 | Thặng dư vốn cổ phần | |
112 | Tiền gửi ngân hàng | 4113 | Vốn khác | |
11211 | VNĐ tại NH Techcombank | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |
11212 | VNĐ tại NH Vietcombank | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
11213 | VNĐ tại NH SHB | 414 | Quỹ dđầu tư phát triển | |
131 | Phải thu của khách hàng | 415 | Quỹ dự phòng tài chính | |
133 | Thuế GTGT được khấu trừ | 418 | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |
138 | Phải thu khác | 419 | Cổ phiếu quỹ | |
141 | Tạm ứng | 421 | Lợi nhuận chưa phân phối | |
142 | Chi phí trả trước ngắn hạn | 4211 | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | |
144 | Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 4212 | Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | |
152 | Nguyên liệu, vật liệu | 431 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | |
153 | Công cụ, dụng cụ | 441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |
154 | Chi phí sản xuất, k.doanh dở dang | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |
155 | Thành phẩm | LOẠI 5 | DOANH THU | |
156 | Hàng hóa | 511 | D.thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |
157 | Hàng gửi đi bán | 5111 | Doanh thu bán hàng hóa | |
LOẠI 2 | TÀI SẢN CỐ ĐỊNH | 5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | |
211 | Tài sản cố định hữu hình | 5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |
212 | Tài sản cố định thuê tài chính | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính | |
213 | Tài sản cố định vô hình | 521 | Chiết khấu thương mại | |
214 | Hao mòn tài sản cố định | 531 | Hàng bán bị trả lại | |
2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | 532 | Giảm giá hàng bán | |
LOẠI 3 | NỢ PHẢI TRẢ | LOẠI 6 | CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | |
311 | Vay ngắn hạn | 611 | Mua hàng | |
315 | Nợ dài hạn đến hạn trả | 621 | Chi phí NVL, VL trực tiếp | |
331 | Phải trả cho người bán | 622 | Chi phí NC trực tiếp | |
333 | Thuế và các khoản phải nộp N.nước | 623 | Chi phí sử dụng MTC | |
3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | 627 | Chi phí SX chung | |
33311 | Thuế GTGT đầu ra | 631 | Giá thành sản xuất | |
33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | 632 | Giá vốn hàng bán | |
3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | 635 | Chi phí tài chính | |
3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | 6351 | Lãi tiền vay | |
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 6352 | Phí giao dịch ngân hàng | |
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | 641 | Chi phí bán hàng | |
3336 | Thuế tài nguyên | 642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | |
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | 6421 | Lương quản lý | |
3338 | Thuế môn bài | 6422 | Xăng xe, cầu đường, khách sạn, t.khách | |
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 6423 | Chi phí thông tin liên lạc | |
334 | Phải trả người lao động | 6424 | chi phí CCDC, VPP | |
335 | Chi phí phải trả | 6425 | Chi phí thuê nhà, điện nước | |
336 | Phải trả nội bộ | 6426 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |
337 | T.toán theo t.độ k.hoạch h.đồng XD | 6427 | Chi phí vận chuyển, bốc xếp | |
338 | Phải trả, phải nộp khác | 6428 | Phí và các khoản lệ phí | |
3383 | Bảo hiểm xã hội | 6429 | Chi phí khác bằng tiền | |
3384 | Bảo hiểm y tế | LOẠI 7 | THU NHẬP HOẠT ĐỘNG KHÁC | |
3388 | Phải trả, phải nộp khác | 711 | Thu nhập khác | |
341 | Vay dài hạn | LOẠI 8 | CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG KHÁC | |
342 | Nợ dài hạn | 811 | Chi phí khác | |
343 | Trái phiếu phát hành | 821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | |
344 | Nhận ký quỹ | 8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | |
347 | Thuế thu nhâp hoãn lại phải trả | 8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
351 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | LOẠI 9 | XÁC ĐỊNH KẾT QuẢ KINH DOANH | |
352 | Dự phòng phải trả | 911 | Xác định kết quả kinh doanh | |
LOẠI 10 | TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG | |||
001 | Tài sản thuê ngoài | |||
002 | Vật tư h.hóa nhận giữ hộ, nhận gia công | |||
TỔNG CỘNG |
DIỄN ĐÀN TRAO ĐỔI KINH NGHIỆM HỌC TẬP VÀ THÔNG TIN LIÊN LẠC LỚP QTDN KHÓA 14 ĐHBK HN - EMAIL: lopqtdn14@gmail.com
Thứ Ba, 14 tháng 12, 2010
Bảng số hiệu tài khoản
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét